Mã Zipcode (hay mã Bưu chính) là một hệ thống mã số quan trọng được sử dụng rộng rãi trong việc giao hàng, vận chuyển và quản lý thông tin bưu chính. Đối với Thành phố Hải Phòng, mã Zipcode đóng một vai trò vô cùng quan trọng trong việc định vị và phân loại các địa điểm, từ đó tối ưu hóa quy trình giao nhận hàng hóa, thư tín một cách nhanh chóng và chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng Best Hải Phòng tìm hiểu chi tiết về mã Zipcode Hải Phòng, bao gồm cách tra cứu, ứng dụng, lợi ích và những thông tin bổ ích liên quan. Đây sẽ là nguồn tham khảo hữu ích cho những ai đang tìm hiểu về hệ thống mã Zipcode tại Hải Phòng.
Danh sách mã Zipcode các quận huyện Hải Phòng
Mã Zipcode Hải Phòng được chia thành 2 nhóm chính, bao gồm các quận và huyện. Dưới đây là danh sách chi tiết mã Zipcode của từng quận, huyện trên địa bàn Thành phố Hải Phòng:
Mã Zipcode Quận Đồ Sơn
- Phường Đằng Giang: 180100
- Phường Hợp Đức: 180101
- Phường Bắc Sơn: 180102
- Phường Vạn Hương: 180103
- Phường Đồ Sơn: 180104
- Phường Ngọc Xuyên: 180105
- Phường Hải Sơn: 180106
Mã Zipcode Quận Dương Kinh
- Phường Dư Hàng: 180200
- Phường Dương Kinh: 180201
- Phường Đa Phúc: 180202
- Phường Hoàng Văn Thụ: 180203
- Phường Hồ Đắc Di: 180204
Mã Zipcode Quận Hải An
- Phường Đông Hải 1: 180300
- Phường Đông Hải 2: 180301
- Phường Nam Hải: 180302
- Phường Đông Hải 3: 180303
- Phường Cát Bi: 180304
Mã Zipcode Quận Hồng Bàng
- Phường Hồng Bàng: 180400
- Phường Quán Toan: 180401
- Phường Hạ Lý: 180402
- Phường Đông Hải 1: 180403
- Phường Nghĩa Xá: 180404
- Phường Phan Bội Châu: 180405
- Phường Trần Thành Ngọ: 180406
Mã Zipcode Quận Kiến An
- Phường Máy Tơ: 180500
- Phường Máy Chai: 180501
- Phường Kiến An: 180502
- Phường Ngọc Sơn: 180503
- Phường Văn Đẩu: 180504
- Phường Nam Sơn: 180505
- Phường Trại Cau: 180506
Mã Zipcode Quận Lê Chân
- Phường Lạch Tray: 180600
- Phường Đông Khê: 180601
- Phường Niệm Nghĩa: 180602
- Phường Vĩnh Niệm: 180603
- Phường Nghĩa Xá: 180604
- Phường Hồ Nam: 180605
- Phường Hoàng Văn Thụ: 180606
- Phường Dư Hàng Kênh: 180607
Mã Zipcode Quận Ngô Quyền
- Phường Cầu Đất: 180700
- Phường Lạch Tray: 180701
- Phường Cầu Tre: 180702
- Phường Gia Viên: 180703
- Phường Đông Khê: 180704
- Phường Vạn Mỹ: 180705
- Phường Máy Chai: 180706
Mã Zipcode Huyện An Dương
- Xã Lê Lợi: 180800
- Xã Đặng Cương: 180801
- Xã Trần Phú: 180802
- Xã Tân Tiến: 180803
- Xã Hoàng Động: 180804
- Xã Đồng Thái: 180805
- Xã Hữu Bằng: 180806
- Xã Minh Đức: 180807
- Xã Đại Thắng: 180808
Mã Zipcode Huyện An Lão
- Xã Quang Hưng: 180900
- Xã Quang Trung: 180901
- Xã Quang Chiến: 180902
- Xã Quang Hồng: 180903
- Xã Quang Khải: 180904
- Xã Quang Thanh: 180905
- Xã Quang Minh: 180906
- Xã Quang Nghiệp: 180907
Mã Zipcode Huyện Bạch Long Vĩ
- Xã Bạch Long Vĩ: 181000
Mã Zipcode Huyện Cát Hải
- Thị trấn Cát Bà: 181100
- Xã Cát Hải: 181101
- Xã Cát Nhân: 181102
- Xã Cát Thành: 181103
- Xã Cát Trinh: 181104
- Xã Cát Văn: 181105
- Xã Cát Bà Tây: 181106
- Xã Cát Bà Đông: 181107
Mã Zipcode Huyện Kiến Thụy
- Xã Tân Dương: 181200
- Xã Minh Tân: 181201
- Xã Ngũ Lão: 181202
- Xã Bằng Cả: 181203
- Xã Thuỷ Triều: 181204
- Xã Lê Lợi: 181205
- Xã Đông Thuỷ: 181206
- Xã Đông Đô: 181207
- Xã Minh Đức: 181208
Mã Zipcode Huyện Thủy Nguyên
- Xã Minh Đức: 181300
- Xã Hoàng Động: 181301
- Xã Thanh Sơn: 181302
- Xã Cao Nhân: 181303
- Xã Tam Hưng: 181304
- Xã Quảng Thanh: 181305
- Xã Kiền Bái: 181306
- Xã Tiên Động: 181307
- Xã Thiện Tân: 181308
- Xã Đông Sơn: 181309
- Xã Thủy Sơn: 181310
- Xã Thủy Đường: 181311
- Xã Thủy Dương: 181312
- Xã Thủy Chính: 181313
- Xã Thủy Triều: 181314
- Xã Thủy Nguyên: 181315
- Xã Minh Tân: 181316
Mã Zipcode Huyện Tiên Lãng
- Xã Tiên Lãng: 181400
- Xã Tiên Thắng: 181401
- Xã Tiên Minh: 181402
- Xã Tiên Cường: 181403
- Xã Tiên Phong: 181404
- Xã Tiên Động: 181405
- Xã Tiên Hưng: 181406
- Xã Tiên Ngọc: 181407
- Xã Tiên Nội: 181408
- Xã Tiên Thanh: 181409
Mã Zipcode Huyện Vĩnh Bảo
- Thị trấn Vĩnh Bảo: 181500
- Xã Vĩnh Phong: 181501
- Xã Vĩnh Tiến: 181502
- Xã Vĩnh Hưng: 181503
- Xã Vĩnh Quang: 181504
- Xã Vĩnh Niệm: 181505
- Xã Vĩnh Hải: 181506
- Xã Vĩnh Trung: 181507
- Xã Vĩnh Long: 181508
- Xã Vĩnh Kastus: 181509
Như vậy, Hải Phòng có tổng cộng 136 mã Zipcode được phân bổ cho các phường, xã thuộc 8 quận và 8 huyện trên địa bàn thành phố.
Cách tra cứu mã Zipcode Hải Phòng chính xác
Để tra cứu mã Zipcode của địa điểm, khu vực cụ thể tại Hải Phòng, bạn có thể làm theo các bước sau:
- Xác định quận/huyện: Trước tiên, bạn cần biết địa điểm cần tra cứu nằm trong phạm vi quận hay huyện nào của Hải Phòng.
- Tìm phường/xã: Sau khi xác định được quận/huyện, tiếp theo hãy xác định phường/xã cụ thể của địa điểm đó.
- Tra cứu mã Zipcode: Dựa vào quận/huyện và phường/xã, bạn có thể tham khảo bảng mã Zipcode ở phần trên để tìm ra mã Zipcode tương ứng.
Ví dụ, nếu bạn cần tra mã Zipcode của phường Lạch Tray thuộc Quận Ngô Quyền, bạn có thể tìm trong bảng và thấy mã Zipcode tương ứng là 180701.
Ngoài ra, bạn cũng có thể tra cứu mã Zipcode Hải Phòng thông qua các công cụ online như Google Maps, website của Bưu điện Việt Nam, v.v. Các công cụ này thường cung cấp kết quả tra cứu mã Zipcode nhanh chóng và chính xác.
Mã Zipcode Hải Phòng: Cập nhật mới nhất và thông tin bổ sung
Để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng mã Zipcode tại Hải Phòng, việc cập nhật thông tin mới nhất và thông tin bổ sung liên quan là rất quan trọng. Dưới đây là một số thông tin cập nhật mới nhất về mã Zipcode tại Hải Phòng:
- Quận Hồng Bàng: 180000
- Quận Ngô Quyền: 180001
- Quận Lê Chân: 180002
- Quận Hải An: 180003
- Quận Kiến An: 180004
- Quận Đồ Sơn: 180005
- Huyện Thủy Nguyên: 181300
- Huyện Tiên Lãng: 181400
- Huyện Vĩnh Bảo: 181500
Ngoài ra, để biết thêm thông tin chi tiết và cập nhật về mã Zipcode tại Hải Phòng, bạn có thể truy cập vào website của Bưu điện Việt Nam, hoặc liên hệ trực tiếp với đơn vị bưu chính địa phương.
Hướng dẫn sử dụng mã Zipcode hiệu quả cho người dân Hải Phòng
Để sử dụng mã Zipcode một cách hiệu quả và chính xác, người dân Hải Phòng có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Ghi nhớ mã Zipcode của địa chỉ cư trú: Để giao hàng và nhận hàng một cách nhanh chóng, hãy ghi nhớ mã Zipcode của địa chỉ cư trú của mình.
- Kiểm tra mã Zipcode trước khi gửi hàng: Trước khi gửi hàng, hãy kiểm tra kỹ mã Zipcode của địa chỉ người nhận để tránh sai sót trong quá trình giao hàng.
- Tra cứu mã Zipcode online: Sử dụng các công cụ tra cứu mã Zipcode online để tìm kiếm và xác định mã Zipcode chính xác của địa điểm cần gửi hàng.
- Liên hệ với bưu điện địa phương: Nếu cần thông tin chi tiết và hỗ trợ về mã Zipcode, người dân có thể liên hệ trực tiếp với bưu điện địa phương để được hướng dẫn.
- Cập nhật thông tin mã Zipcode: Theo dõi và cập nhật thông tin mới nhất về mã Zipcode tại Hải Phòng để đảm bảo sự chính xác và hiệu quả trong việc sử dụng.
Với những hướng dẫn trên, người dân Hải Phòng có thể sử dụng mã Zipcode một cách hiệu quả và thuận tiện trong cuộc sống hàng ngày.
Bảng tra cứu mã Zipcode Hải Phòng trực tuyến đầy đủ
Dưới đây là bảng mã Zipcode đầy đủ của các quận, huyện tại Hải Phòng:
Quận/Huyện | Mã Zipcode |
---|---|
Quận Hồng Bàng | 180000 |
Quận Ngô Quyền | 180001 |
Quận Lê Chân | 180002 |
Quận Hải An | 180003 |
Quận Kiến An | 180004 |
Quận Đồ Sơn | 180005 |
Huyện Bạch Long Vĩ | 181000 |
Huyện Cát Hải | 181100 – 181107 |
Huyện Kiến Thụy | 181200 – 181208 |
Huyện Thủy Nguyên | 181300 – 181316 |
Huyện Tiên Lãng | 181400 – 181409 |
Huyện Vĩnh Bảo | 181500 – 181509 |
Với bảng mã Zipcode trực tuyến này, người dân Hải Phòng có thể dễ dàng tra cứu mã Zipcode của địa điểm cần tìm một cách nhanh chóng và chính xác.
Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về mã Zipcode tại Hải Phòng, danh sách mã Zipcode của các quận, huyện trong thành phố, cách tra cứu mã Zipcode chính xác, vai trò và lợi ích của mã Zipcode trong hoạt động giao hàng, bưu chính và kinh doanh. Việc áp dụng và sử dụng mã Zipcode một cách hiệu quả không chỉ giúp tối ưu hóa quy trình giao hàng mà còn tạo ra nhiều lợi ích cho cả người dân và doanh nghiệp tại Hải Phòng.
Hy vọng rằng thông tin trong bài viết của Best Hải Phòng sẽ hữu ích và giúp mọi người hiểu rõ hơn về mã Zipcode và cách sử dụng chúng trong cuộc sống hàng ngày.